Xem kết quả online
Xem kết quả online
  • English

Viêm Phổi: Triệu Chứng, Nguyên Nhân, Biến Chứng và Cách Điều Trị 

Viêm phổi là một bệnh nhiễm trùng phổi nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi, đặc biệt là trẻ em, người cao tuổi và những người có hệ miễn dịch yếu. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về triệu chứng, nguyên nhân, biến chứng và cách điều trị viêm phổi, giúp bạn nắm rõ và phòng ngừa hiệu quả. 

1. Viêm Phổi Là Gì? 

Viêm phổi là tình trạng nhiễm trùng tại một hoặc cả hai phổi, gây ra bởi vi khuẩn, virus hoặc nấm. Khi bị viêm phổi, các túi khí trong phổi (phế nang) bị viêm và có thể chứa đầy dịch hoặc mủ, gây khó thở và các triệu chứng khác. 

1.1 Phân loại viêm phổi theo nguyên nhân gây bệnh 

  • Viêm phổi do vi khuẩn 
  • Viêm phổi do virus 
  • Viêm phổi do nấm 
  • Viêm phổi do hóa chất 

  1.2. Phân loại viêm phổi theo nguyên nhân lây nhiễm 

  • Viêm phổi bệnh viện 
  • Viêm phổi cộng đồng 
Viêm phổi nguy hiểm với trẻ em và người lớn trên 60 tuổi có các bệnh nền
Viêm phổi nguy hiểm với trẻ em và người lớn trên 60 tuổi có các bệnh nền (Hình ảnh minh họa)

2. Triệu Chứng Của Viêm Phổi 

Các triệu chứng của viêm phổi có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng. Một số triệu chứng phổ biến bao gồm: 

  • Ho: Thường kèm theo đờm màu vàng, xanh hoặc thậm chí có máu. 
  • Sốt: Thường cao và có thể kèm theo ớn lạnh. 
  • Khó thở: Cảm giác thở gấp hoặc thiếu không khí. 
  • Đau ngực: Đau nhói hoặc cảm giác khó chịu ở ngực, đặc biệt khi ho hoặc hít thở sâu. 
  • Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi hoặc suy nhược toàn thân. 
  • Chán ăn và sụt cân: Thường do cảm giác không ngon miệng và suy yếu cơ thể. 
  • Nhịp tim nhanh: Tim đập nhanh hơn bình thường. 

3. Nguyên Nhân Gây Viêm Phổi 

3.1. Viêm phổi do vi khuẩn

Vi khuẩn là nguyên nhân của hầu hết các trường hợp viêm phổi cộng đồng ở người trưởng thành. Viêm phổi do vi khuẩn thường lây truyền qua đường giọt bắn (khi người khỏe mạnh hít, nuốt phải các giọt chứa đầy vi khuẩn sau khi người mắc bệnh ho hoặc hắt hơi). Những người có hệ miễn dịch suy yếu, những người có các bệnh lý nền mạn tính sẽ dễ bị viêm phổi do vi khuẩn hơn người bình thường. 

3.2. Viêm phổi do nhiễm virus 

Hiện nay, viêm phổi do virus nguy hiểm nhất là virus SARS-CoV-2. Tính đến ngày 4-9-2021, bệnh viêm phổi do virus SARS-CoV-2 đã tấn công toàn cầu, lây nhiễm cho 220 triệu người, trong đó có trên 4.56 triệu người tử vong. Ngoài ra, viêm phổi có thể do nhiều loại virus khác gây cảm lạnh, cúm. 

Viêm phổi cho Covid-19
Viêm phổi cho Covid-19 ( Hình ảnh minh họa)

3.3. Viêm phổi do nấm 

Loại viêm phổi này do hít phải các bào tử của nấm, hay gặp ở những người có vấn đề sức khỏe mạn tính hoặc hệ thống miễn dịch suy yếu. Viêm phổi do nấm phát triển rất nhanh, các bào tử nấm khi hít phải bám vào phổi. Người hút thuốc lá, sinh sống ở môi trường bụi bẩn, ẩm mốc, dễ mắc bệnh viêm phổi do nấm. 

3.4. Viêm phổi do hóa chất 

Viêm phổi do hóa chất hay còn được gọi là viêm phổi hít. Đây là bệnh viêm phổi rất ít gặp, nhưng mức độ nguy hiểm cao. Viêm phổi do hóa chất xảy ra với nhiều mức độ khác nhau. Mức độ nặng của tình trạng sẽ phụ thuộc vào: loại hóa chất, thời gian phơi nhiễm, thể trạng người bệnh, các biện pháp sơ cứu đã thực hiện… Ngoài ra, các hóa chất gây viêm phổi còn có thể gây hại cho nhiều cơ quan khác. 

Viêm phổi do hít phải hóa chất 
Viêm phổi do hít phải hóa chất (Hình ảnh minh họa)

3.5. Viêm phổi bệnh viện

Là viêm phổi xảy ra sau 48 giờ nhập viện mà trước đó người bệnh không có các triệu chứng của viêm phổi. Viêm phổi bệnh viện thường do những vi khuẩn gây ra là P. aeruginosa, Acinetobacter spp, Enterobacteriacae, Haemophillus spp, S. aureus, Streptococcus spp. 

3.6. Viêm phổi cộng đồng 

Viêm phổi cộng đồng là cách chỉ tất cả các loại viêm phổi mà không phải là viêm phổi bệnh viện. Nguyên nhân gây ra viêm phổi cộng đồng rất đa dạng, thông thường nhất là viêm phổi do vi khuẩn, virus. 

4. Biến Chứng Của Viêm Phổi 

Nếu không được điều trị kịp thời, viêm phổi có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng như: 

4.1. Nhiễm trùng huyết 

Vi khuẩn xâm nhập vào máu từ phổi có thể lây nhiễm bệnh sang các cơ quan khác, có khả năng gây suy nội tạng. 

4.2. Suy hô hấp

Nếu bệnh viêm phổi nặng hoặc bạn mắc các bệnh mãn tính về phổi, bạn có thể khó thở và cần được cung cấp oxy. Bạn có thể phải nhập viện và sử dụng máy thở (máy thở) cho đến khi phổi lành lại. 

4.3. Tràn dịch màng phổi 

Viêm phổi có thể gây ra chất lỏng tích tụ trong không gian mỏng giữa các lớp mô lót phổi và khoang ngực (màng phổi). Nếu lượng dịch trong khoang màng phổi tăng lên gây khó thở, bạn có thể cần phải được chọc hút hoặc dẫn lưu dịch. 

4.4. Áp xe phổi 

Áp xe xảy ra nếu mủ hình thành trong một khoang trong phổi. Áp xe thường được điều trị bằng thuốc kháng sinh. Đôi khi, phẫu thuật hoặc dẫn lưu bằng kim hoặc ống dài đặt vào ổ áp xe là cần thiết để loại bỏ mủ. 

5. Cách Điều Trị Viêm Phổi 

5.1. Điều trị tại nhà 

Hầu hết các triệu chứng giảm bớt trong một vài ngày hoặc vài tuần, cảm giác mệt mỏi có thể kéo dài trong một tháng hoặc hơn. Khi điều trị tại nhà, bạn sẽ được bác sĩ kê thuốc theo nguyên nhân gây viêm phổi. Đồng thời được hẹn đến bệnh viện tái khám theo chỉ định, hoặc đến bệnh viện ngay nếu có biến chứng khó thở, sốt cao không hạ… 

5.2. Điều trị tại bệnh viện 

Người lớn mắc bệnh viêm phổi nặng với biểu hiện thở gắng sức cần được đưa đến bệnh viện điều trị kịp thời. Riêng với trẻ nhỏ dưới 2 tháng tuổi có các biểu hiện viêm phổi đều phải nhập viện cấp cứu ngay. Trẻ từ 2-5 tuổi mà không ăn uống, co giật, ngủ li bì – khó đánh thức, thở có tiếng rít cũng phải lập tức nhập viện điều trị. 

5.3. Các loại thuốc cho bệnh nhân viêm phổi 

Các loại thuốc điều trị bệnh viêm phổi phụ thuộc vào loại viêm phổi và mức độ nghiêm trọng của viêm phổi, tuổi tác và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Các bác sĩ thường kê các thuốc điều trị bao gồm: 

  • Thuốc kháng sinh 

Những loại thuốc này được sử dụng để điều trị viêm phổi do vi khuẩn. Có thể mất thời gian để xác định loại vi khuẩn gây viêm phổi và lựa chọn loại kháng sinh tốt nhất để điều trị. Nếu các triệu chứng không cải thiện, bác sĩ có thể đề nghị một loại kháng sinh khác. 

  • Thuốc hạ sốt/thuốc giảm đau 

Người bệnh có thể dùng những loại thuốc này khi cần thiết để hạ sốt. Chúng bao gồm các loại thuốc như aspirin, ibuprofen (Advil, Motrin IB, những loại khác) và acetaminophen (Tylenol, những loại khác). 

6. Phòng Ngừa Viêm Phổi 

  • Tiêm phòng: Tiêm vắc xin phòng cúm và vắc xin phòng viêm phổi do vi khuẩn. 
  • Giữ vệ sinh: Rửa tay thường xuyên và tránh tiếp xúc với người bị nhiễm trùng. 
  • Dinh dưỡng và thể dục: Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục đều đặn để tăng cường hệ miễn dịch. 
  • Tránh hút thuốc: Hút thuốc lá làm giảm sức đề kháng của phổi. 

Viêm phổi là một bệnh nhiễm trùng nguy hiểm nhưng có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm. Việc duy trì lối sống lành mạnh, tiêm phòng định kỳ và tuân thủ các biện pháp vệ sinh là cách tốt nhất để bảo vệ bản thân và gia đình khỏi căn bệnh này. 

Để biết thêm thông tin về các bệnh nhiễm trùng và cách phòng ngừa, hãy tham khảo các bài viết khác trên trang website của SBB Healthcare. Đừng quên kiểm tra sức khỏe định kỳ và tư vấn bác sĩ khi có các triệu chứng nghi ngờ viêm phổi. 

Hottline: 0982 072 499