Xem kết quả online
Xem kết quả online
  • English

DANH SÁCH CHUYÊN KHOA

GIỚI THIỆU KHOA XÉT NGHIỆM

Hiện nay tại SBB Healthcare có thực hiện xét nghiệm máu sử dụng máy móc hiện đại, tiên tiến. Trưởng phòng xét nghiệm là bác sĩ cao cấp Phạm Tuấn Dương – Nguyên viện phó viện Huyết học và Truyền máu Trung ương.
Xét nghiệm vi sinh: Kháng nguyên HbsAg định tính HPQ, kháng thể HbsAb định lượng,…
Xét nghiệm miễn dịch: CA 15-3 ( Maker ung thư vú), CA 125( ung thư buồng trứng, phổi, đại tràng,…)
Xét nghiệm sinh hóa: Đường máu, chức năng thận, gan, tụy, Gout, mỡ máu, men gan,…
Tổng phân tích tế bào máu: Số lượng hồng cầu, tiểu cầu, bạch cầu,…

GIỚI THIỆU KHOA PHỤ SẢN

– Khám lâm sàng phát hiện các bệnh lý phụ khoa: Viêm nhiễm, u xơ, u nang…
– Tầm soát ung thư sớm
– Tư vấn tiền hôn nhân
– Điều trị, xử lý các vấn đề phụ khoa
– Khám chữa, điều trị vô sinh
– Theo dõi thai sản

GIỚI THIỆU KHOA SIÊU ÂM

– Chẩn đoán bệnh lý ổ bụng: Kiểm tra các cơ quan trong ổ bụng như gan, thận, tụy, túi mật và lá lách. Phát hiện các bệnh lý như sỏi mật, sỏi thận, khối u và u nang.
– Siêu âm tim (Echocardiography): Phát hiện các bệnh lý tim mạch như bệnh van tim, suy tim và các dị tật tim bẩm sinh.
– Siêu âm tuyến giáp: Phát hiện và theo dõi các bất thường của tuyến giáp như u tuyến giáp, u nang và viêm tuyến giáp.
– Siêu âm ngực: Kiểm tra các bệnh lý về phổi và các cấu trúc trong lồng ngực, bao gồm cả siêu âm tuyến vú để phát hiện sớm ung thư vú và các bất thường khác.

GIỚI THIỆU KHOA NỘI TIẾT

Các bệnh lý và dịch vụ chính:

  1. Bệnh đái tháo đường (Diabetes Mellitus):
    • Chẩn đoán: Thực hiện các xét nghiệm máu định kỳ để đo lường chỉ số đường huyết và xác định mức độ đái tháo đường.
    • Điều trị: Áp dụng phác đồ điều trị bằng insulin, thuốc trị đái tháo đường và các biện pháp kiểm soát chế độ ăn uống và vận động.
    • Tư vấn dinh dưỡng: Hỗ trợ xây dựng chế độ dinh dưỡng lành mạnh và các bài tập phù hợp.
  2. Bệnh tuyến giáp (Thyroid Disorders):
    • Cường giáp (Hyperthyroidism): Chẩn đoán và điều trị bằng thuốc, liệu pháp iốt phóng xạ hoặc phẫu thuật khi cần thiết.
    • Suy giáp (Hypothyroidism): Bổ sung hormone giáp và theo dõi định kỳ các chỉ số chức năng tuyến giáp.
    • Bướu giáp (Goiter) và các khối u tuyến giáp: Siêu âm tuyến giáp để phát hiện và theo dõi các khối u, viêm nhiễm và bất thường.
  3. Rối loạn chuyển hóa (Metabolic Disorders):
    • Chứng béo phì (Obesity): Đánh giá tình trạng cơ thể, tư vấn chế độ ăn uống, hướng dẫn vận động và các liệu pháp giảm cân an toàn.
    • Rối loạn lipid máu (Dyslipidemia): Kiểm soát mỡ máu, tư vấn chế độ ăn uống và thuốc điều trị.
  4. Bệnh tuyến thượng thận (Adrenal Disorders):
    • Suy thượng thận (Adrenal Insufficiency): Chẩn đoán và điều trị bằng cách bổ sung hormone như cortisone.
    • Khối u tuyến thượng thận: Giám sát qua siêu âm và các phương pháp hình ảnh khác, áp dụng phẫu thuật khi cần thiết.
  5. Bệnh lý tuyến yên (Pituitary Disorders):
    • U tuyến yên (Pituitary Adenomas): Theo dõi và điều trị các loại u tuyến yên gây rối loạn hormone, sử dụng thuốc hoặc phẫu thuật nếu cần thiết.
    • Rối loạn hormone tuyến yên: Điều trị bằng cách điều chỉnh hormone, theo dõi chức năng tuyến yên.
  6. Bệnh loãng xương (Osteoporosis):
    • Chẩn đoán: Thực hiện đo mật độ xương để phát hiện sớm bệnh loãng xương.
    • Điều trị: Áp dụng phác đồ điều trị bằng thuốc, bổ sung canxi và vitamin D, tư vấn các bài tập giúp tăng cường độ cứng của xương.

GIỚI THIỆU KHOA TIM MẠCH

Các bệnh lý và dịch vụ chính:

  1. Bệnh mạch vành (Coronary Artery Disease):
    • Chẩn đoán: Thực hiện điện tâm đồ (ECG), siêu âm tim, chụp mạch vành và xét nghiệm máu để phát hiện vấn đề liên quan đến tắc nghẽn mạch vành.
    • Điều trị: Áp dụng các liệu pháp như thuốc, can thiệp mạch vành qua da (stent) và phẫu thuật bắc cầu động mạch (CABG).
  2. Suy tim (Heart Failure):
    • Chẩn đoán: Đánh giá chức năng tim bằng nghiệm pháp gắng sức, siêu âm tim và đo nồng độ BNP.
    • Điều trị: Sử dụng thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế men chuyển (ACE), beta-blockers và hướng dẫn thay đổi lối sống.
  3. Rối loạn nhịp tim (Arrhythmia):
    • Chẩn đoán: Thực hiện ECG, Holter ECG và nghiệm pháp bàn nghiêng để phát hiện các bất thường về nhịp tim.
    • Điều trị: Sử dụng thuốc chống loạn nhịp, cấy máy tạo nhịp và đốt bằng sóng radio (RF ablation).
  4. Bệnh van tim (Valvular Heart Disease):
    • Chẩn đoán: Siêu âm tim đánh giá cấu trúc và chức năng của van tim.
    • Điều trị: Sử dụng thuốc hoặc phẫu thuật thay van tim, sửa van tim.
  5. Tăng huyết áp (Hypertension):
    • Chẩn đoán: Đo huyết áp định kỳ và thực hiện các xét nghiệm liên quan để đánh giá mức độ và nguyên nhân tăng huyết áp.
    • Điều trị: Sử dụng các loại thuốc hạ huyết áp kết hợp với tư vấn lối sống lành mạnh, chế độ ăn uống và vận động.
  6. Bệnh động mạch ngoại vi (Peripheral Artery Disease):
    • Chẩn đoán: Siêu âm Doppler, chụp mạch và các xét nghiệm huyết học để phát hiện tắc nghẽn động mạch.
    • Điều trị: Dùng thuốc, can thiệp ngoại khoa hoặc liệu pháp tập luyện chân tay.

ĐĂNG KÝ KHÁM SỨC KHỎE

Bạn thấy không khỏe? Hãy để SBB Healthcare chăm sóc cho bạn

LẤY MẪU XÉT NGHIỆM TẬN NHÀ

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý

ĐẶT LỊCH KHÁM SỨC KHỎE

Đặt lịch khám sức khỏe giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người

Hoặc bạn có câu hỏi cần giải đáp?

Liên hệ ngay với chúng tôi